Ngày 3 tháng 9 Trung Quốc tổ chức mừng 80 năm thắng Nhật. Nhìn lại lịch sử.ĐCSTQ và chiếc bóng giả tạo của “người hùng kháng Nhật”
Trong
suốt nhiều thập kỷ qua, Bắc Kinh không ngừng tô vẽ hình ảnh Đảng Cộng
sản Trung Quốc (ĐCSTQ) như lực lượng “chủ lực” đánh bại phát xít Nhật
trong Thế chiến II. Các lễ kỷ niệm, sách giáo khoa, phim ảnh đều được
huy động để gieo vào đầu hàng trăm triệu người Trung Quốc rằng: “Nếu
không có Mao Trạch Đông và Hồng quân, đất nước đã bị Nhật nuốt chửng.”
Nhưng lịch sử chân thực lại phơi bày một sự thật khác hẳn: ĐCSTQ không
hề có một chiến thắng quyết định nào trước quân Nhật, và phần lớn gánh
nặng kháng chiến lại do Quốc dân đảng (KMT) gánh vác.
Ai thực sự đối đầu với Nhật?
Những
trận đánh lớn làm chảy máu quân Nhật — từ Thượng Hải (1937), Trường Sa
(1939, 1941, 1942), Hán Khẩu, đến hàng loạt chiến dịch bảo vệ Trùng
Khánh — đều do Quân đội Quốc dân Cách mạng của Tưởng Giới Thạch chỉ huy.
Họ hy sinh hơn 3 triệu binh sĩ, chịu phần lớn tổn thất, giữ chân đại
quân Nhật suốt 8 năm, tạo điều kiện để phe Đồng minh (Mỹ, Liên Xô, Anh)
xoay chuyển cục diện.
Còn ĐCSTQ
thì sao? Họ chỉ duy trì những chiến dịch du kích nhỏ lẻ ở hậu phương,
nổi bật nhất là Trận Bách Đoàn năm 1940. Nhưng kết quả cuối cùng lại
thảm khốc: Nhật Bản phản công bằng chính sách “Tam quang” (giết sạch,
đốt sạch, cướp sạch), khiến hàng triệu thường dân tại vùng cộng sản kiểm
soát bị sát hại, cơ sở du kích tan hoang. Ngoài ra, những trận như Bình
Hình Quan (1937) chỉ là phục kích đoàn xe nhỏ, có giá trị biểu tượng
hơn là chiến lược.
Vì sao ĐCSTQ vẫn “vỗ ngực”?
Sau
khi Nhật đầu hàng năm 1945, ĐCSTQ nhanh chóng chuyển hướng: chiếm lấy
vũ khí, vùng kiểm soát, và chuẩn bị cho nội chiến chống Quốc dân đảng.
Khi Mao lên nắm quyền, bộ máy tuyên truyền liền biến lịch sử thành công
cụ chính trị:
• Phóng đại vai trò: Biến vài trận du kích thành “chiến công lẫy lừng.”
• Xóa công Quốc dân: Lờ đi máu xương của hàng triệu binh sĩ Quốc dân đã ngã xuống ở chiến trường chính.
• Độc quyền ký ức: Truyền vào đầu nhiều thế hệ người dân Trung Quốc một
câu chuyện lịch sử giả tạo, nhằm hợp thức hóa tính chính danh của chế
độ.
Sự ích kỷ và tiếm danh
Cái
nguy hiểm không chỉ ở việc bóp méo lịch sử, mà còn ở chỗ ĐCSTQ đã lấy
máu của người khác để dựng nên tượng đài cho mình. Họ đứng ngoài nhiều
trận chiến ác liệt, bảo toàn lực lượng để sau này thừa cơ lật đổ đối thủ
chính trị, rồi lại ngang nhiên tuyên bố “chúng ta là lực lượng lãnh đạo
dân tộc đánh bại Nhật Bản.” Đó không chỉ là sự ích kỷ chính trị, mà còn
là một sự tiếm danh vô liêm sỉ đối với những người đã thực sự chiến đấu
và hy sinh.
Kết luận
Lịch
sử không thuộc về những kẻ viết lại nó để phục vụ quyền lực. Lịch sử
thuộc về sự thật. Và sự thật là: Quốc dân đảng, với sự hỗ trợ của Đồng
minh, mới là lực lượng chính đối đầu và kìm chân phát xít Nhật tại Trung
Hoa. Còn ĐCSTQ chỉ là kẻ đánh du kích cầm chừng, chờ cơ hội cướp công.
Ngày
nay, khi Bắc Kinh tiếp tục tô vẽ quá khứ để hợp thức hóa chế độ, thế
giới càng cần nhắc lại một thực tế: Đảng Cộng sản Trung Quốc không thắng
Nhật. Họ chỉ thắng trong việc đánh tráo lịch sử.
Hình: Bên trái là tổng thống Tưởng Giới Thạch
Phụ lục lấy từ OPEN AI cho công bằng.
5 trận/chiến dịch chống Nhật mà Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) thường nêu trong tuyên truyền, kèm theo phân tích thực tế:
1. Trận Bách Đoàn (Hundred Regiments Offensive, 1940)
• Lực lượng: Khoảng 400.000 quân thuộc Bát Lộ Quân (do Bành Đức Hoài chỉ huy).
• Diễn biến: Tập kích hơn 600 km đường sắt và hàng trăm công trình hậu cần của Nhật ở Hoa Bắc.
• Kết quả: Ban đầu gây khó khăn lớn cho Nhật (phá hủy nhiều tuyến đường
sắt), nhưng sau đó Nhật phản công dữ dội bằng “Chiến dịch ba mũi giáp
công” (Three Alls Policy: “giết sạch, đốt sạch, cướp sạch”), khiến vùng
căn cứ cộng sản thiệt hại nặng nề, hàng triệu dân bị sát hại.
• Thực chất: Đây là chiến dịch lớn duy nhất của quân cộng sản chống
Nhật, nhưng kết cục bất lợi, quân Nhật vẫn giữ được thế chủ động.
2. Trận Bình Hình Quan (Pingxingguan, 1937)
• Lực lượng: 8.000 quân Bát Lộ Quân dưới quyền Lâm Bưu.
• Diễn biến: Phục kích đoàn xe tiếp vận Nhật ở Sơn Tây, tiêu diệt khoảng 1.000 lính Nhật.
• Kết quả: Đây là chiến thắng có thật, quy mô nhỏ nhưng được tuyên truyền cực lớn.
• Thực chất: Một trận tập kích nhỏ, không ảnh hưởng chiến lược đến toàn cục chiến tranh.
3. Các trận du kích ở Hoa Bắc (1937–1945)
• Lực lượng: Bát Lộ Quân và Tân Tứ Quân.
• Diễn biến: Tập kích nhỏ lẻ, phá đường sắt, tấn công đồn bốt Nhật.
• Kết quả: Gây khó khăn hậu cần cho Nhật, nhưng không ngăn được quân Nhật chiếm giữ thành thị và trục giao thông lớn.
• Thực chất: Chủ yếu là chiến tranh tiêu hao, giá trị nhiều hơn về
chính trị (tuyên truyền “quân đội của nhân dân”) hơn là hiệu quả quân
sự.
4. Chiến dịch ở Tảo Nam (Zaonan, 1939)
• Lực lượng: Quân cộng sản tại Sơn Tây.
• Diễn biến: Tập kích một số vị trí Nhật, giao tranh quy mô trung bình.
• Kết quả: Hai bên đều tổn thất, nhưng Nhật vẫn giữ được vùng kiểm soát.
• Thực chất: Không phải là thắng lợi lớn, nhưng được đưa vào sách giáo khoa của Trung Quốc như “chiến công”.
5. Các trận đánh tại Hoa Trung (với Tân Tứ Quân, 1941 trước khi bị Quốc dân đảng tấn công trong “Sự kiện Hoài Nam”)
• Diễn biến: Một số hoạt động chống Nhật ở miền trung Trung Quốc.
• Kết quả: Khi xung đột Quốc–Cộng nổ ra, lực lượng này gần như bị tiêu
diệt bởi quân Quốc dân, mất vai trò lớn trong kháng Nhật.
• Thực chất: Hoạt động du kích chống Nhật không nhiều và kém hiệu quả so với quân Quốc dân.
⸻
• ĐCSTQ có tham gia kháng Nhật, nổi bật nhất là Trận Bách Đoàn 1940 và
Phục kích Bình Hình Quan 1937, nhưng không có chiến thắng quyết định nào
trước Nhật.
• Quốc dân đảng mới là lực lượng chủ lực, chịu phần lớn thương vong (hơn 3 triệu lính hy sinh) và đánh các trận chiến lớn.
• Sau 1945, ĐCSTQ phóng đại vai trò để hợp thức hóa tính chính danh,
trong khi thực tế họ vừa đánh Nhật vừa giữ lực lượng để chuẩn bị nội
chiến chống Quốc dân.
Vũ Quang
No comments:
Post a Comment